Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 9111.

141. NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
    Tiếng Anh 9. Unit 1: Local community. Lesson 1: Getting Started/ Nguyễn Thị Phượng: biên soạn; THCS Nhơn An.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

142. LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO
    Tiếng Anh 8. Unit 2: Life in the countryside. Lesson 5: Read - Only/ Lê Thị Phương Thảo: biên soạn; THCS Nhơn An.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

143. LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO
    Tiếng Anh 6. Unit 1: My new school. Lesson 1: Getting Strated/ Lê Thị Phương Thảo: biên soạn; THCS Nhơn An.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

144. NGUYỄN DUY BÌNH
    unit 3: My foreign friends . Lesson 1 (1-2-3)/ Nguyễn Duy Bình: biên soạn; Tiểu học Mỹ Hải.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;

145. HOÀNG THỊ THUỲ NHIÊN
    Unit 3: Colors Lesson 1.: Lesson 1/ Hoàng Thị Thuỳ Nhiên : biên soạn; TH Tân Hội.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

146. TRẦN CAO BỘI NGỌC
    SGK Tiếng Anh 9 Friend Plus/ Trần Cao Bội Ngọc: biên soạn; 25B4. THCS Phước Hòa.- 2021.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;

147. TRẦN CAO BỘI NGỌC
    SGK Tiếng Anh 8 Friend Plus/ Trần Cao Bội Ngọc: biên soạn; 25B4. THCS Phước Hòa.- 2021.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;

148. TRẦN CAO BỘI NGỌC
    SGK Tiếng Anh 7 Friend Plus/ Trần Cao Bội Ngọc: biên soạn; 25B4. THCS Phước Hòa.- 2021.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;

149. NGUYỄN THỊ HÀ MY
    Unit 2: Time and daily rountines - Lesson 1 (4,5,6): Trang 17/ Nguyễn Thị Hà My: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

150. NGUYỄN THỊ HÀ MY
    Unit 2: Time and daily rountines - Lesson 1 (1,2,3): Trang 16 SGK/ Nguyễn Thị Hà My.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

151. TRỊNH THỊ NGA
    Unit 2: Our names - Lesson 1 (1,2,3): Trang 16 SGK/ Trịnh Thị Nga - Nguyễn Thị Hà My.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

152. NGUYỄN THỊ THỦY
    Tiếng Anh 5 Unit 2 Lesson 2 (1,2,3)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

153. NGUYỄN THỊ THỦY
    Tiếng Anh 5 Unit 2 Lesson 1 (4,5,6)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

154. NGUYỄN THỊ THỦY
    Tiếng Anh 5 Unit 2 Lesson 1 (1,2,3)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

155. TÔ THỊ THU
    Unit 3. Lesson 3. Period 5: Unit 3. Lesson 3. Period 5/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

156. TÔ THỊ THU
    Unit 1. Lesson 2. Period 4: Unit 1. Lesson 2. Period 4/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

157. TÔ THỊ THU
    Unit 1. Lesson 2. Period 3: Unit 1. Lesson 2. Period 3/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

158. TÔ THỊ THU
    Unit 1. Lesson 1. Period 2: Unit 1. Lesson 1. Period 2/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

159. VŨ HUYỀN HƯƠNG
    Tiếng Anh 12 Discovery_Đề HK1 form 2025/ Vũ Huyền Hương: biên soạn; THPT B Trần Hưng Đạo.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Tham khảo;

160. VŨ HUYỀN HƯƠNG
    Reading 1/ Vũ Huyền Hương: biên soạn; THPT B Trần Hưng Đạo.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Tham khảo;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |