Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 9109.

121. HOÀNG THỊ HOA LAN
    Unit 2 - Lesson 1.3 - Pronunciation & Speaking/ Hoàng Thị Hoa Lan: biên soạn; trường THCS Nga My- Phú Bình- Thái nguyên.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

122. HOÀNG THỊ HOA LAN
    Unit 2 - Lesson 1.2 - Grammar/ Hoàng Thị Hoa Lan: biên soạn; trường THCS Nga My- Phú Bình- Thái nguyên.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

123. HOÀNG THỊ HOA LAN
    Unit 2 - Lesson 1.1 - Vocab & Listening/ Hoàng Thị Hoa Lan: biên soạn; trường THCS Nga My- Phú Bình- Thái nguyên.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

124. NGUYỄN THỊ HẢI YẾN
    Ôn tập câu bị động/ Nguyễn Thị Hải Yến: biên soạn; THPT Lê Hoàn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài tập;

125. NGUYỄN THỊ HẢI YẾN
    Review 1/ Nguyễn Thị Hải Yến: biên soạn; THPT Lê Hoàn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Tham khảo;

126. VÕ ĐẠI PHÚC
    Tiếng anh 9/ Võ Đại Phúc: biên soạn; Trường THCS Châu Kim Huệ.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;

127. TRẦN THANH SƠN
    UNIT 2: MY HOUSE/ Trần Thanh Sơn: biên soạn; TV THCS Hoài Châu.- 2005.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

128. CẤN THỊ HÒA
    Lesson 1: Words: Warm Up!/ CẤN THỊ HÒA: biên soạn; trường Tiểu học Thắng Tam TP Hồ Chí Minh.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

129. ĐẶNG THỊ HOÀI NỮ
    Unit 2: Time and daily routines: Period 11: Lesson 1 (Part 1,2,3)/ Đặng Thị Hoài Nữ: biên soạn; TH SỐ 2 PHƯỚC SƠN.- 2025
    Chủ đề: Tiếng Anh;

130. HUỲNH THỊ TỊNH
    Tiếng Anh 9. Unit 1: Local community.: Lesson 1: Getting Started/ Huỳnh Thị Tịnh: biên soạn; THCS Nhơn An.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

131. HUỲNH THỊ TỊNH
    Tiếng Anh 9. Unit 3: Healthy living for teens: Lesson 1: Getting Started / Huỳnh Thị Tịnh: biên soạn; THCS Nhơn An.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

132. HUỲNH THỊ TỊNH
    Tiếng Anh 9. Unit 2: City life: Lesson 1: Getting Started - How is your city?/ Huỳnh Thị Tịnh: biên soạn; THCS Nhơn An.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

133. HUỲNH PHẠM DIỄM QUỲNH
    UNIT 1: MY NEW SCHOOL LESSON/ Huỳnh Phạm Diễm Quỳnh: biên soạn; TV THCS Hoài Châu.- 2005
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

134. TRẦN THỊ MỸ
    UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRY : Period 13 - Lesson 1.2: Grammar, pages 15 & 16/ Trần Thị Mỹ.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

135. ĐẶNG PHÙNG THỊ TÚ ANH
    UNIT ONE/ ĐẶNG PHÙNG THỊ TÚ ANH: biên soạn; THCS Duyên Thái (VSL81).- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

136. PHẠM NGỌC TRAI
    UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRY : Period 15 - Lesson 2.1: Vocab & Reading, pages 18 & 19/ Phạm Ngọc Trai.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

137. VŨ HUYỀN HƯƠNG
    Giáo án tiếng Anh - Chương trình mới/ Vũ Huyền Hương: biên soạn; THPT B Trần Hưng Đạo.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Giáo án;

138. NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
    Tiếng Anh 7. Unit 1: Hobbies. Lesson 4: Communication/ Nguyễn Thị Phượng: biên soạn; THCS Nhơn An.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

139. NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
    Tiếng Anh 9. Unit 1: Local community. Lesson 1: Getting Started/ Nguyễn Thị Phượng: biên soạn; THCS Nhơn An.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

140. LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO
    Tiếng Anh 8. Unit 2: Life in the countryside. Lesson 5: Read - Only/ Lê Thị Phương Thảo: biên soạn; THCS Nhơn An.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |